File:Aristolochia littoralis.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Aristolochia littoralis.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d7/Aristolochia_littoralis.jpg/800px-Aristolochia_littoralis.jpg?20121007215908)
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.919 điểm ảnh | 3.349×2.511 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.349×2.511 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,9 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Vị trí máy chụp hình | 15° 30′ 12,99″ N, 28° 15′ 53,44″ Đ ![]() | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | ![]() |
---|
Miêu tảAristolochia littoralis.jpg |
Aristolochia littoralis Mast (1867) English: Elegant Dutchman's pipe near Lusaka, Zambia. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Hans Hillewaert |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: ![]() ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
|
Other licenses InfoField | More (4100+) and new images on : ![]() High resolution files on request. . |
Ghi công (required by the license) InfoField | © Hans Hillewaert / |
InfoField | © Hans Hillewaert |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:59, ngày 7 tháng 10 năm 2012 | ![]() | 3.349×2.511 (3,9 MB) | Biopics (thảo luận | đóng góp) | {{location|15|30|12.99|S|28|15|53.44|E|region:ZM}} {{Information |Description= ''Aristolochia littoralis'' <small>Mast (1867)</small> {{en|Elegant Dutchman's pipe near Lusaka, Zambia.}} |Source= {{own}} |Date= 2012-08-25 |Author= [[User:Biopics|H... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D7000 |
Tác giả | Hans Hillewaert |
Bản quyền | Hans Hillewaert |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 07:57, ngày 25 tháng 8 năm 2012 |
Tốc độ màn trập | 1/80 giây (0,0125) |
Khẩu độ ống kính | f/9 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 220 mm |
Chiều ngang | 3.349 điểm ảnh |
Chiều cao | 2.511 điểm ảnh |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Hướng | Thường |
Ngày giờ sửa tập tin | 07:57, ngày 25 tháng 8 năm 2012 |
Phần mềm sử dụng | PaintShop Pro 14,00 |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Ngày giờ số hóa | 07:57, ngày 25 tháng 8 năm 2012 |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 70 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 70 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 70 |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Độ lệch phơi sáng | −2 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5 APEX (f/5,66) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 330 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 0.0.3.2 |