File:Aspidistra-elatior-variegata.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 562×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 225×240 điểm ảnh | 450×480 điểm ảnh | 720×768 điểm ảnh | 960×1.024 điểm ảnh | 1.612×1.720 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.612×1.720 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,15 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảAspidistra-elatior-variegata.jpg | Aspidistra elatior variegata |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | frau-doktor |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:55, ngày 9 tháng 11 năm 2007 | 1.612×1.720 (2,15 MB) | Frau-doktor (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Aspidistra elatior variegata |Source=own work |Date=25.07.2007 |Author=frau-doktor |Permission= |other_versions= }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại te.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Convallaria
- Nanh heo (thực vật)
- Tỏi rừng Hòn Bà
- Aspidistra acetabuliformis
- Aspidistra alata
- Aspidistra alternativa
- Aspidistra arnautovii
- Aspidistra atroviolacea
- Aspidistra austrosinensis
- Aspidistra bamaensis
- Aspidistra bicolor
- Aspidistra bogneri
- Aspidistra brachystyla
- Aspidistra caespitosa
- Aspidistra campanulata
- Aspidistra carinata
- Aspidistra carnosa
- Aspidistra cavicola
- Aspidistra cerina
- Aspidistra claviformis
- Aspidistra connata
- Aspidistra cruciformis
- Aspidistra cryptantha
- Aspidistra cyathiflora
- Aspidistra daibuensis
- Aspidistra daxinensis
- Aspidistra dodecandra
- Aspidistra dolichanthera
- Aspidistra ebianensis
- Aspidistra elatior
- Aspidistra fasciaria
- Aspidistra fenghuangensis
- Aspidistra fimbriata
- Aspidistra flaviflora
- Aspidistra foliosa
- Aspidistra fungilliformis
- Aspidistra geastrum
- Aspidistra glandulosa
- Aspidistra grandiflora
- Aspidistra guangxiensis
- Aspidistra hainanensis
- Aspidistra hekouensis
- Aspidistra huanjiangensis
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | EASTMAN KODAK COMPANY |
---|---|
Dòng máy ảnh | KODAK Z740 ZOOM DIGITAL CAMERA |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 140 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 21:13, ngày 25 tháng 7 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 230 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 230 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:48, ngày 9 tháng 11 năm 2007 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chế độ chân dung (đối với ảnh chụp gần với phông nền ở ngoài tầm tiêu cự) |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 21:13, ngày 25 tháng 7 năm 2007 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Chỉ số phơi sáng | 140 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 38 mm |
Kiểu chụp cảnh | Đứng |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |