File:Baked cheesecake with raspberries and blueberries.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 759×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 304×240 điểm ảnh | 608×480 điểm ảnh | 972×768 điểm ảnh | 1.280×1.011 điểm ảnh | 2.560×2.022 điểm ảnh | 3.071×2.426 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.071×2.426 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,15 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảBaked cheesecake with raspberries and blueberries.jpg | Baked cheesecake with raspberries and blueberrie | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as Baked Cheesecake | ||
Tác giả | zingyyellow | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:57, ngày 18 tháng 10 năm 2017 | 3.071×2.426 (3,15 MB) | VortBot (thảo luận | đóng góp) | Uploading higher resolution from Flickr | |
20:18, ngày 2 tháng 5 năm 2010 | 1.024×809 (380 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/28576278@N03/3375309464 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- List of cakes
- User talk:Moni3/Archive 18
- User:Lectonar/Archive 14
- User talk:Mdennis (WMF)/Archive 6
- User:Chris Tomic
- User:Chris Tomic/Userboxes/Cheesecake
- User:Ryan Soul
- User:Excelsior16
- User:Laeril
- User:Jdogmad
- User:J007casper
- User:MicrosoftSamTTS
- User:Otrop
- User:KurtJmax
- List of Norwegian desserts
- User:Alex Roman/UBX: Food
- User:Veeg96
- User:SheldonRosewood1988
- Wikipedia:Userboxes/Sweets
- User:Cashider
- User:AteBallEight
- List of Icelandic desserts
- User:RaccoonPaws
- Trang sử dụng tại en.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ga.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix S8000fd |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/3,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 800 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 08:41, ngày 22 tháng 3 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 9,8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.4 |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:07, ngày 22 tháng 3 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 08:41, ngày 22 tháng 3 năm 2009 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,6 |
Độ sáng (APEX) | 3,1 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 5.714 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 5.714 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |