File:Bill of sale Louvre AO3765.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Bill of sale Louvre AO3765.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/58/Bill_of_sale_Louvre_AO3765.jpg/618px-Bill_of_sale_Louvre_AO3765.jpg?20090222192131)
Kích thước hình xem trước: 618×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 248×240 điểm ảnh | 495×480 điểm ảnh | 792×768 điểm ảnh | 1.056×1.024 điểm ảnh | 1.650×1.600 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.650×1.600 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,15 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
షురుపక్లో మగ బానిసనూ, ఒక కట్టడాన్ని అమ్మకానికి పెట్టినట్లు ప్రకటిస్తున్న ఫలకం
Miêu tả
[sửa]Bill of sale-AO 3765
![]() ![]() |
||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Họa sĩ | ||||||||||||||||||||||||
Tựa đề |
Bill of sale-AO 3765 label QS:Len,"Bill of sale-AO 3765"
label QS:Len-gb,"Bill of sale-AO 3765"
label QS:Lfr,"Acte de vente" |
|||||||||||||||||||||||
Object type |
Phiến đất sét / di vật khảo cổ ![]() |
|||||||||||||||||||||||
Miêu tả |
English: Bill of sale of a male slave and a building in Shuruppak. Sumerian tablet.
Français : Acte de vente d'un esclave mâle et d'une maison à Shuruppak. Tablette sumérienne. |
|||||||||||||||||||||||
Ngày |
vào khoảng 2600 TCN date QS:P571,-2600-00-00T00:00:00Z/9,P1480,Q5727902 |
|||||||||||||||||||||||
Kỹ thuật |
đất sét medium QS:P186,Q42302 |
|||||||||||||||||||||||
Kích thước |
chiều cao: 8,3 cm; chiều ngang: 8 cm; depth: 2 cm dimensions QS:P2048,8.3U174728 dimensions QS:P2049,8U174728 dimensions QS:P5524,2U174728 |
|||||||||||||||||||||||
Bộ sưu tập |
institution QS:P195,Q19675 |
|||||||||||||||||||||||
Nơi đang treo |
Mésopotamie, room 1a: La Mésopotamie du Néolithique à l'époque des Dynasties archaïques de Sumer. Richelieu, ground floor. This work is part of the collections of the Louvre (khu vực trưng bày Phương Đông cổ đại). |
|||||||||||||||||||||||
Số lưu trữ |
AO 3765 ![]() |
|||||||||||||||||||||||
Gốc gác tác phẩm | purchase, 1901 | |||||||||||||||||||||||
Tham chiếu | Musée du Louvre, Atlas database: entry 9633 | |||||||||||||||||||||||
Kiểm soát tính nhất quán | ||||||||||||||||||||||||
Nguồn/Người chụp | Marie-Lan Nguyen (2009) | |||||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.5 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:21, ngày 22 tháng 2 năm 2009 | ![]() | 1.650×1.600 (2,15 MB) | Jastrow (thảo luận | đóng góp) | == {{int:filedesc}} == {{Information Louvre |artist= |description= {{en|Bill of sale of a male slave and a building in Shuruppak. Sumerian clay tablet, ca. 2600 BC.}} {{fr|Acte de vente d'un esclave mâle et d'une maison à Shuruppak. Tablette d'argile su |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
4 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại diq.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại min.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại oc.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ps.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sq.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sw.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D200 |
Tốc độ màn trập | 1/20 giây (0,05) |
Khẩu độ ống kính | f/6,3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 800 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 18:24, ngày 14 tháng 2 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 50 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.4.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 19:45, ngày 22 tháng 2 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Ngày giờ số hóa | 18:24, ngày 14 tháng 2 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,321928 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,3107 |
Độ lệch phơi sáng | 0,66666666666667 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 65 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 65 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 65 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 75 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi thấp |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.2.0.0 |