File:Biodieselraffinerie-01.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.048×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,32 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảBiodieselraffinerie-01.JPG |
Deutsch: Biodieselraffinerie nahe Zistersdorf, Österreich
English: biodiesel refinery near Zistersdorf, Austria |
||
Ngày | Taken on 14 tháng 8 năm 2005 | ||
Nguồn gốc | photo taken by de:Benutzer:Priwo | ||
Tác giả | Priwo | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Priwo, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Áo. Ghi công: Priwo
Tập tin này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 3.0 Áo. Ghi công: Priwo
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:20, ngày 15 tháng 8 năm 2005 | 2.048×1.536 (1,32 MB) | Priwo (thảo luận | đóng góp) | {{Information| |Description = Biodieselraffinerie near Zistersdorf, Austria |Source = photo taken by de:Benutzer:Priwo |Date = created 14. Aug. 2005 |Author = Wolfgang Pribitzer Priwo |Permission = Wolfgang Pribitzer put it under GFDL |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | KONICA MINOLTA DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | Konica Minolta Camera, Inc. |
Dòng máy ảnh | DiMAGE Xg |
Tốc độ màn trập | 1/750 giây (0,0013333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/3,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 50 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:54, ngày 14 tháng 8 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 17,1 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | DiMAGE Xg Ver1.02 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:54, ngày 14 tháng 8 năm 2005 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 16:54, ngày 14 tháng 8 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ sáng (APEX) | 7,5 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,7 APEX (f/3,61) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 111 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |