File:Black-tailed Godwit cropped.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Black-tailed Godwit cropped.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/ae/Black-tailed_Godwit_cropped.jpg/675px-Black-tailed_Godwit_cropped.jpg?20110103201652)
Kích thước hình xem trước: 675×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 270×240 điểm ảnh | 541×480 điểm ảnh | 865×768 điểm ảnh | 1.153×1.024 điểm ảnh | 2.306×2.048 điểm ảnh | 2.706×2.403 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.706×2.403 điểm ảnh, kích thước tập tin: 5,03 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tảBlack-tailed Godwit cropped.jpg |
Deutsch: Uferschnepfe
English: Black-tailed Godwit |
||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||||
Tác giả | Andreas Trepte | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
![]() ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.5 Chung
|
||||
Phiên bản khác |
Derivative works of this file: Black-tailed Godwit.jpg none |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:16, ngày 3 tháng 1 năm 2011 | ![]() | 2.706×2.403 (5,03 MB) | Bogbumper (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{de|Uferschnepfe}} {{en|Black-tailed Godwit}} |Source=*File:Black-tailed_Godwit.jpg |Date=2011-01-03 20:14 (UTC) |Author=*File:Black-tailed_Godwit.jpg: [http://photo- |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
6 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại co.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ga.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ia.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại is.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ne.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS-1D Mark IV |
Tác giả | Andreas Trepte (www.photo-natur.de) |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 500 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 20:47, ngày 5 tháng 6 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 530 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:13, ngày 3 tháng 1 năm 2011 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 20:47, ngày 5 tháng 6 năm 2010 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,965784 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 6 APEX (f/8) |
Khoảng cách vật thể | 14,9 mét |
Chế độ đo | Vết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 34 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 34 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 34 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.795,3488372093 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.904,3062200957 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |