File:Brugger MB II Colibri.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×586 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×234 điểm ảnh | 640×469 điểm ảnh | 1.024×750 điểm ảnh | 1.280×937 điểm ảnh | 1.792×1.312 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.792×1.312 điểm ảnh, kích thước tập tin: 726 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảBrugger MB II Colibri.JPG | Brügger MB-2 Colibri (SE-XEA) at Vängsö (ESSZ) in Sweden |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Göran Hansson |
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:20, ngày 6 tháng 8 năm 2007 | 1.792×1.312 (726 kB) | Göran Hansson (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source=self-made |Date= |Author= Göran Hansson }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
- File:Brugger MB II Colibri .JPG (tập tin đổi hướng)
- Category:Brügger Colibri
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Hewlett-Packard |
---|---|
Tốc độ màn trập | 111/50.000 giây (0,00222) |
Khẩu độ ống kính | f/6,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 04:28, ngày 2 tháng 1 năm 2014 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,11 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 04:28, ngày 2 tháng 1 năm 2014 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 04:28, ngày 2 tháng 1 năm 2014 |
Ý nghĩa thành phần | 0321 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,8125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,3984375 |
Độ sáng (APEX) | 9,2109375 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,8 APEX (f/2,64) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | D55 |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Chỉ số phơi sáng | 100 |
Phương pháp đo | Không định rõ |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 37 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn gần |
Thể loại ẩn: