File:CalatheaOrnataRoseo-Lineata.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 4.000×3.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.000×3.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 4,7 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảCalatheaOrnataRoseo-Lineata.jpg |
English: A photograph of Calathea ornata 'Roseo-lineata'. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên (Original text: I (Chhe (talk)) created this work entirely by myself.) |
Tác giả | Chhe (talk) |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Chhe tại Wikipedia Tiếng Anh, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Chhe cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.Public domainPublic domainfalsefalse |
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]Chuyển từ en.wikipedia sang Commons by Sreejithk2000 using CommonsHelper.
Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
- 2010-01-02 00:48 Chhe 4000×3000× (4924833 bytes) {{Information |Description = A photograph of Calathea ornata 'Roseo-lineata'. |Source = I (~~~) created this work entirely by myself. |Date = January 1, 2010 |Author = ~~~ |other_versions = }}
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:29, ngày 2 tháng 6 năm 2010 | 4.000×3.000 (4,7 MB) | File Upload Bot (Magnus Manske) (thảo luận | đóng góp) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia|year={{subst:CURRENTYEAR}}|month={{subst:CURRENTMONTHNAME}}|day={{subst:CURRENTDAY}}}} {{Information |Description={{en|A photograph of Calathea ornata 'Roseo-lineata'.}} |Source=Transferred from [http://en.wikipedia.org en |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-yue.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix F200EXR |
Tốc độ màn trập | 1/70 giây (0,014285714285714) |
Khẩu độ ống kính | f/3,3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:06, ngày 1 tháng 1 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,4 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Camera FinePix F200EXR Ver1.20 |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:06, ngày 1 tháng 1 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 13:06, ngày 1 tháng 1 năm 2010 |
Độ nén (bit/điểm) | 3,2 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,12 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,4 |
Độ sáng (APEX) | 2,65 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,4 APEX (f/3,25) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 5.017 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 5.017 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
1 1 2010
captured with Tiếng Anh
Fujifilm FinePix F200EXR Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0.01428571428571428571 giây
f-number Tiếng Anh
3,3
focal length Tiếng Anh
6,4 milimét
ISO speed Tiếng Anh
400
image/jpeg
checksum Tiếng Anh
1b668eb076aee105a17f50a8aa315226049d9e48
4.924.833 byte
3.000 pixel
4.000 pixel
Thể loại ẩn: