File:Cesar chavez2.jpg
Tập tin gốc (2.778×1.827 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,14 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảCesar chavez2.jpg |
Duncan West speaking with Cesar Chavez — at the Delano UFW rally in Delano, California (1974).
|
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Provided by photographer via email. | ||
Tác giả | Joel Levine | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:31, ngày 18 tháng 3 năm 2009 | 2.778×1.827 (3,14 MB) | Calliopejen1 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Duncan West speaking with Cesar Chavez. The Delano UFW rally. Duncan represented the Teamsters who were supporiting the UFW and condeming their IBT leadership for working as thugs against a fellow union. Duncan and his wife Mary |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại meta.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tốc độ màn trập | 222.298.112/3 giây (74.099.370,666667) |
---|---|
Khẩu độ ống kính | f/74.099.370,666667 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 74.099.370,666667 mm |
Hướng | Thường |
Phần mềm sử dụng | Exif |
Định vị Y và C | 0 |
Chế độ phơi sáng | Không chỉ định |
Độ nén (bit/điểm) | 74.099.370,666667 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 74.099.370,666667 |
Độ mở ống kính (APEX) | 74.099.370,666667 |
Độ sáng (APEX) | 74.099.370,666667 |
Độ lệch phơi sáng | 74.099.370,666667 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 74099370.666667 |
Khoảng cách vật thể | 74.099.370,666667 mét |
Chế độ đo | Không biết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 74.099.370,666667 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 74.099.370,666667 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Chỉ số phơi sáng | 74.099.370,666667 |
Phương pháp đo | 0 |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 74.099.370,666667 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 0 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |