File:Common Duiker1.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.048×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 938 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảCommon Duiker1.jpg | Common Duiker (Sylvicapra grimmia), Krüger National Park, Südafrika |
Ngày | |
Nguồn gốc | own work by Masteraah |
Tác giả | Masteraah |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
CC-by-sa-2.0-de |
Phiên bản khác | copied from de.wikipedia [1] 21:30, 12. Jan. 2007 . . Masteraah . . 2.048 x 1.536 (960.841 Bytes) |
Tập tin này được phát hành theo giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Đức.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc làm tác phẩm khác dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:00, ngày 13 tháng 2 năm 2007 | 2.048×1.536 (938 kB) | Kelson (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Common Duiker (''Sylvicapra grimmia'', Krüger National Park, Südafrika |Source=own work |Date=29.10.2005 |Author=Masteraah |Permission={{CC-by-sa-2.0}} |other_versions= }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại avk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại frr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ha.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại ln.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại nso.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sh.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS CORPORATION |
Dòng máy ảnh | C740UZ |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/3,7 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 63 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | OLYMPUS CAMEDIA Master |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:19, ngày 12 tháng 1 năm 2007 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chế độ sáng tạo (thiên về độ sâu trường ảnh) |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 1 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,8 APEX (f/3,73) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |