File:Coode Island.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.048×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 639 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảCoode Island.jpg |
View of shipping containers and cranes at en:Coode Island, Victoria Coode Island |
||
Ngày | 13 tháng 8 năm 2005 lúc 16:05:47 (according to Exif data) | ||
Nguồn gốc | Flickr | ||
Tác giả | Joe Bennett | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
||
Reviewer InfoField | Stevage |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 07:00, ngày 3 tháng 10 năm 2007 | 2.048×1.536 (639 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/18551068@N00/33599494 using User:Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A510 |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/5,5 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:05, ngày 13 tháng 8 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 23,1875 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:05, ngày 13 tháng 8 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 16:05, ngày 13 tháng 8 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,65625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,90625 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,90625 APEX (f/5,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 9.142,8571428571 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 9.142,8571428571 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |