File:CzArmy 2011 OF1a-Nadporuchik shoulder.svg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 178×598 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 71×240 điểm ảnh | 142×480 điểm ảnh | 228×768 điểm ảnh | 304×1.024 điểm ảnh | 609×2.048 điểm ảnh | 405×1.361 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 405×1.361 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 49 kB)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảCzArmy 2011 OF1a-Nadporuchik shoulder.svg |
Čeština: Hodnostní označení Armády České Republiky Nadporučík na nárameníku (OF-1a, od r. 2011).
Deutsch: Rangabzeichen Streitkräfte der Tschechischen Republik, hier Schulterstück "Nadporutschik/ Oberleutnant" – allgemein TSK-übergreifend (OF-1a, ab 2011).
English: Rank insignia of the Czech Republic Army, here shoulder board of the"Nadporuchik/ First lieutenant" – generic all services (OF-1a, since 2011).
Русский: Знак различия Вооружённые силы Чехии, здесь погон «Надпоручик/ Старший лейтенант» – общий все виды вооружонных сил (OФ-1a, от 2011г.). |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Asadwarraich; translation cz, de, en, ru: by User:HHubi |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 4.0 Quốc tế.
|
Phiên bản khác |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 18:45, ngày 12 tháng 3 năm 2017 | 405×1.361 (49 kB) | Skjoldbro (thảo luận | đóng góp) | Moving to separate file | |
18:20, ngày 12 tháng 3 năm 2017 | 405×1.361 (48 kB) | Skjoldbro (thảo luận | đóng góp) | Color change to more appropriate grey, to match the uniforms | ||
12:40, ngày 6 tháng 2 năm 2017 | 405×1.361 (49 kB) | MrInfo2012 (thảo luận | đóng góp) | New Design | ||
10:57, ngày 20 tháng 9 năm 2014 | 109×361 (20 kB) | Asadwarraich (thảo luận | đóng góp) | User created page with UploadWizard |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
4 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Template:Ranks and Insignia of NATO Armies/OF/Czech Republic
- Ranks and insignia of NATO armies officers
- Senior lieutenant
- Comparative army officer ranks of Europe
- Czech Land Forces
- Czech military ranks
- User:Nikolai.Loskov/sandbox
- User:Ebu2022/sandbox
- Comparative army officer ranks of the European Union
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại rue.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 114.16158mm |
---|---|
Chiều cao | 384.14111mm |