File:Duke Chapel 4 16 05.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 450×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 576×768 điểm ảnh | 768×1.024 điểm ảnh | 1.536×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.536×2.048 điểm ảnh, kích thước tập tin: 970 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]English: The Duke Chapel with tower — at Duke University in Durham, North Carolina.
Designed in the Gothic Revival style, by African American architect Julian Abele, chief designer of the Horace Trumbauer Office.
Designed in the Gothic Revival style, by African American architect Julian Abele, chief designer of the Horace Trumbauer Office.
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 03:25, ngày 28 tháng 7 năm 2006 | 1.536×2.048 (970 kB) | NPatrick6~commonswiki (thảo luận | đóng góp) |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
10 trang sau sử dụng tập tin này:
- Duke University
- User:Althair/Gallery
- User:Althair/Gallery/Gothic
- User:Althair/Gallery/Gothic/Traceries
- Category:Alumni of Duke University
- Category:Duke Blue Devils men's basketball coaches
- Category:Duke Chapel
- Category:Duke University
- Category:Duke University people
- Category:Faculty of Duke University
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại diq.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Duke University
- Trinity College of Arts and Sciences
- Graduate School of Duke University
- Pratt School of Engineering
- Talent Identification Program
- Cameron Indoor Stadium
- WXDU
- Cameron Crazies
- Wallace Wade Stadium
- List of Duke University people
- Fuqua School of Business
- The Duke Endowment
- Krzyzewskiville
- Fitzpatrick Center
- Nicholas School of the Environment
- Duke Blue Devils
- Sarah P. Duke Gardens
- Duke University School of Nursing
- Template:Duke University
- Duke Divinity School
- Duke Forest
- Carolina–Duke rivalry
- Duke University School of Medicine
- Duke Lemur Center
- Duke lacrosse case
- Levine Science Research Center
- Duke Chapel
- History of Duke University
- Julian Abele
- Robertson Scholars Program
- Duke Blue Devils football
- Jack Coombs Field
- User talk:ProhibitOnions/Archive3
- Koskinen Stadium
- Talk:Main Page/Archive 84
- Duke Blue Devils men's basketball
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A510 |
Tốc độ màn trập | 1/640 giây (0,0015625) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 08:15, ngày 11 tháng 4 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,8125 mm |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 08:15, ngày 11 tháng 4 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 08:15, ngày 11 tháng 4 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 9,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,75 APEX (f/2,59) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 9.142,8571428571 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 9.142,8571428571 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |