File:Enzo side.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×386 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×155 điểm ảnh | 640×309 điểm ảnh | 1.024×495 điểm ảnh | 1.280×618 điểm ảnh | 2.932×1.416 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.932×1.416 điểm ảnh, kích thước tập tin: 930 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảEnzo side.JPG |
Ferrari Enzo Photographed by Jagvar at the Greenwich Concours d'Elegance in Greenwich, CT on June 4, 2006. |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | english Wikipedia | |||
Tác giả | Jagvar | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:38, ngày 13 tháng 6 năm 2006 | 2.932×1.416 (930 kB) | MB-one (thảo luận | đóng góp) | {{Information| |Description=Ferrari Enzo Photographed by Jagvar at the Greenwich Concours d'Elegance in Greenwich, CT on June 4, 2006. |Source=english Wikipedia |Date=10. Jun 2006 |Author=Jagvar |Permission={{PD-us |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D70 |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:27, ngày 3 tháng 6 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 24 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.02 |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:27, ngày 3 tháng 6 năm 2006 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Chế độ phơi sáng | Không chỉ định |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 12:27, ngày 3 tháng 6 năm 2006 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6 APEX (f/3,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chế độ tự động |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 90 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 90 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 90 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |