File:Eod2.jpg
Tập tin gốc (3.008×1.960 điểm ảnh, kích thước tập tin: 4,09 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảEod2.jpg |
English: Pfc. Laura Mellinger, Headquarters and Headquarters Squadron aircraft rescue fire fighting crewman, inserts blasting caps into blocks of C-4 explosive at Target Island. |
Ngày | |
Nguồn gốc | http://www.usmc.mil/marinelink/image1.nsf/lookup/2005230387?opendocument |
Tác giả | Pfc. Lukas J. Blom |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tập tin này là tác phẩm của công chức hoặc nhân viên Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, được tạo ra trong quá trình công tác chính thức của nhân viên. Vì là tác phẩm của chính quyền liên bang Hoa Kỳ nên tập tin này thuộc phạm vi công cộng tại Hoa Kỳ.
العربية ∙ বাংলা ∙ català ∙ Deutsch ∙ English ∙ español ∙ français ∙ magyar ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ မြန်မာဘာသာ ∙ Nederlands ∙ português ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenščina ∙ svenska ∙ Türkçe ∙ українська ∙ Tiếng Việt ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:36, ngày 10 tháng 8 năm 2005 | 3.008×1.960 (4,09 MB) | Harald Hansen (thảo luận | đóng góp) | Lifted from [http://www.usmc.mil/marinelink/image1.nsf/lookup/2005230387?opendocument] Caption: "Pfc. Laura Mellinger, Headquarters and Headquarters Squadron aircraft rescue fire fighting crewman, inserts blasting caps into blocks of C-4 at Target Island |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ckb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Detonator
- C-4 (explosive)
- User talk:Esoxid
- User talk:Madalibi
- United Nations Security Council Resolution 635
- User talk:Jethro B
- User talk:Jesus Presley/Archive
- User talk:PhnomPencil/Archive2
- User talk:Horai 551
- User talk:RexRowan/Archive 6
- User talk:Sahara4u/Archive 2
- User talk:Xyphoid
- User talk:Wer900/Archive1
- User talk:Revolution1221
- User talk:Kenanwang
- User talk:Melody Lavender
- User talk:Mafh01
- User talk:ITTechWriterA
- User talk:WaitingForConnection
- User talk:Simplysavvy
- User talk:Tolly4bolly/Archive 11
- User talk:GiantSnowman/2014
- User talk:Evad37/Archive 3
- User talk:Miszatomic/Archives/2014 1
- User talk:CopyEdit Bliss
- User talk:HectorAE/Archive 1
- User talk:A Dutch Panda
- User talk:Jim Carter/Archive 5
- User talk:Ryan Vesey/Archive 29
- User talk:Theopolisme/Archive 19
- User talk:ChrisGualtieri/Archive 13
- User talk:Northamerica1000/Archive 16
- User talk:Vaulter/Archive 7
- User:Qwertyxp2000/sandbox
- User talk:Pratyya Ghosh/Archives/23 (2014-07)
- User talk:Vacation9/Archives/2014/July
- User talk:EuroCarGT/Archives/2014/July
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D1X |
Tốc độ màn trập | 1/80 giây (0,0125) |
Khẩu độ ống kính | f/18 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:40, ngày 1 tháng 2 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 85 mm |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.5.01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 11:40, ngày 1 tháng 2 năm 2005 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 11:40, ngày 1 tháng 2 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4 APEX (f/4) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Che nắng |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 25 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 25 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 25 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 127 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |