File:Eristalis.rupium2.-.lindsey.jpg
Eristalis.rupium2.-.lindsey.jpg (640×426 điểm ảnh, kích thước tập tin: 57 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảEristalis.rupium2.-.lindsey.jpg | Eristalis rupium from Commanster, Belgian High Ardennes . |
Ngày | |
Nguồn gốc | James Lindsey's Ecology of Commanster Site |
Tác giả | James K. Lindsey |
Please contact James Lindsey when you think this is a different taxon.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc tạo tác phẩm mới dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
- chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc tạo tác phẩm mới dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
|
Tác phẩm này được cấp phép tự do và ai cũng có thể dùng với bất kì mục đích nào. Nếu bạn muốn sử dụng nội dung này, bạn không cần phải yêu cầu cấp phép, miễn là bạn tuân theo các yêu cầu về bản quyền được ghi trên trang này.
Wikimedia đã nhận được một bức thư điện tử xác nhận rằng người giữ bản quyền đồng ý phát hành tác phẩm dưới các điều khoản như được ghi trên trang này. Một thành viên của nhóm VRT đã xác nhận cuộc trao đổi và lưu trữ chúng trong kho lưu trữ cấp phép. Chỉ có các tình nguyện viên được tín nhiệm mới có thể xem nội dung cuộc trao đổi với mã thẻ #2007013110021896. Nếu bạn có thắc mắc nào về nội dung cuộc trao đổi, hãy nhắn tin bằng tiếng Anh tại bảng thông báo VRT.
Liên kết thẻ: https://ticket.wikimedia.org/otrs/index.pl?Action=AgentTicketZoom&TicketNumber=2007013110021896
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:09, ngày 4 tháng 7 năm 2009 | 640×426 (57 kB) | File Upload Bot (Sarefo) (thảo luận | đóng góp) | {{Information|Description=''Eristalis rupium'' from Commanster, Belgian High Ardennes ({{coor dms|50|15|20|N|5|59|58|E|}}). Please contact James Lindsey if you think this is a different taxon.|Source=[http://www.comma |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D70 |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/25 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:24, ngày 28 tháng 5 năm 2004 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 200 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Nikon Editor 6.2.5 W |
Ngày giờ sửa tập tin | 08:48, ngày 9 tháng 9 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên tốc độ sập |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:24, ngày 28 tháng 5 năm 2004 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,6 APEX (f/4,92) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 20 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 20 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 20 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |