File:Fjallko.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.048×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 660 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảFjallko.jpg | Fjällko. | ||||||||
Ngày | (4 tháng 7 năm 2005 (according to Exif data)) | ||||||||
Nguồn gốc | Photographed at Kolmården zoo, Sweden 2005. | ||||||||
Tác giả | Liftarn | ||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:25, ngày 12 tháng 7 năm 2005 | 2.048×1.536 (660 kB) | Liftarn (thảo luận | đóng góp) | Fjällko. Photographed at Kolmården zoo, Sweden. {{GFDL}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS CORPORATION |
Dòng máy ảnh | X100,D540Z,C310Z |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 70 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:23, ngày 4 tháng 7 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 17,4 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v775u-79 |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:23, ngày 4 tháng 7 năm 2005 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:23, ngày 4 tháng 7 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,9 APEX (f/2,73) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |