File:Fujisan from Motohakone.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×471 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×188 điểm ảnh | 640×377 điểm ảnh | 1.024×603 điểm ảnh | 1.280×754 điểm ảnh | 2.048×1.206 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.206 điểm ảnh, kích thước tập tin: 172 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Mt. Fuji from Motohakone.
Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.http://www.gnu.org/copyleft/fdl.htmlGFDLGNU Free Documentation Licensetruetrue |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi | ||
| ||
Thẻ quyền này được thêm vào tập tin trong khi cập nhật giấy phép GFDL.http://creativecommons.org/licenses/by-sa/3.0/CC BY-SA 3.0Creative Commons Attribution-Share Alike 3.0truetrue |
Photo by User:Gdr
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:58, ngày 30 tháng 12 năm 2005 | 2.048×1.206 (172 kB) | Gdr (thảo luận | đóng góp) | Mt. Fuji from Motohakone. {{GFDL}} Photo by User:Gdr Category:Mt. Fuji |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Akan Mashu National Park
- Fuji-Hakone-Izu National Park
- Shiretoko National Park
- Shikotsu-Tōya National Park
- Daisetsuzan National Park
- Ashizuri-Uwakai National Park
- Chichibu Tama Kai National Park
- Iriomote-Ishigaki National Park
- Saikai National Park
- Tsugaru Quasi-National Park
- Hakusan National Park
- Ise-Shima National Park
- Yoshino-Kumano National Park
- Bandai-Asahi National Park
- Unzen-Amakusa National Park
- Kirishima-Kinkowan National Park
- Daisen-Oki National Park
- Chūbu-Sangaku National Park
- Ogasawara National Park
- Setonaikai National Park
- Nikkō National Park
- Jōshin'etsu-kōgen National Park
- Towada-Hachimantai National Park
- Sanin Kaigan National Park
- Rishiri-Rebun-Sarobetsu National Park
- Aso Kujū National Park
- Minami Alps National Park
- Meiji no Mori Takao Quasi-National Park
- Akiyoshidai Quasi-National Park
- Nishi-Chugoku Sanchi Quasi-National Park
- Hiba-Dogo-Taishaku Quasi-National Park
- Kushiro-shitsugen National Park
- Oze National Park
- Template:National parks of Japan
- Ōnuma Quasi-National Park
- List of parks and gardens in Tokyo
- Hidaka-sanmyaku Erimo Quasi-National Park
- Yatsugatake-Chūshin Kōgen Quasi-National Park
- Meiji no Mori Minō Quasi-National Park
- Hyōnosen-Ushiroyama-Nagisan Quasi-National Park
- Abashiri Quasi-National Park
- Niseko-Shakotan-Otaru Kaigan Quasi-National Park
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon DIGITAL IXUS II |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/9 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 07:45, ngày 4 tháng 11 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 10,8125 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 07:45, ngày 4 tháng 11 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 07:45, ngày 4 tháng 11 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,65625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,34375 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,9375 APEX (f/3,91) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 9.846,1538461538 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 9.846,1538461538 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |