File:Galerucella lineola (Fabricius, 1781).jpg
Tập tin gốc (5.072×3.183 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,84 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảGalerucella lineola (Fabricius, 1781).jpg |
Galerucella lineola (Fabricius, 1781) Familie: Chrysomelidae Groesse: 4,5-6,0 mm Verbreitung: Europa Ökologie: an Salix-Arten, Corylus avellana, Alnus glutinosa, A. incana und Populus nigra Fundort: Germania, Bayern, Oberfranken, Kulmbach leg. det. U.Schmidt, 1972 Photo: U.Schmidt, 2011 |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Flickr: Galerucella lineola (Fabricius, 1781) Syn: Neogalerucella lineola (Fabricius, 1781) | ||
Tác giả | Udo Schmidt | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
|
Vị trí máy chụp hình | 50° 05′ 58,78″ B, 11° 28′ 12,25″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 50.099661; 11.470069 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 13:15, ngày 24 tháng 6 năm 2012 | 5.072×3.183 (1,84 MB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/30703260@N08/5435661177 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại lt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
---|---|
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |