File:Groundsquirrel4-300.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 752×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 301×240 điểm ảnh | 602×480 điểm ảnh | 964×768 điểm ảnh | 1.280×1.020 điểm ảnh | 2.208×1.760 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.208×1.760 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,02 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảGroundsquirrel4-300.jpg |
English: Ground Squirrel (Spermophilus tridecemlineatus) |
Ngày | (UTC) |
Nguồn gốc | http://www.genome.gov/pressDisplay.cfm?photoID=4 |
Tác giả | Phil Myers, Museum of Zoology, University of Michigan |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
page states "This image is freely available and may be used without special permission." |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Nhật trình tải lên đầu tiên[sửa]
Chuyển từ en.wikipedia sang Commons by Sreejithk2000 using CommonsHelper.
Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
- 2009-09-02 04:24 Gzuckier 2208×1760× (1065528 bytes) {{Information |Description = Ground Squirrel (Spermophilis tridecemlineatus) |Source = http://www.genome.gov/pressDisplay.cfm?photoID=4 |Date = ~~~~~ |Author = Phil Myers, Museum of Zoology, University of Michigan |Permis
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:59, ngày 21 tháng 6 năm 2010 | 2.208×1.760 (1,02 MB) | File Upload Bot (Magnus Manske) (thảo luận | đóng góp) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia|year={{subst:CURRENTYEAR}}|month={{subst:CURRENTMONTHNAME}}|day={{subst:CURRENTDAY}}}} {{Information |Description={{en|Ground Squirrel (Spermophilis tridecemlineatus)}} |Source=Transferred from [http://en.wikipedia.org en. |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D1X |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:20, ngày 28 tháng 6 năm 2002 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 350 mm |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:20, ngày 28 tháng 6 năm 2002 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 14:20, ngày 28 tháng 6 năm 2002 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5 APEX (f/5,66) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 11 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 11 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 11 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
captured with Tiếng Anh
Nikon D1X Tiếng Anh
2 9 2009
exposure time Tiếng Anh
0,01 giây
f-number Tiếng Anh
5,6
focal length Tiếng Anh
350 milimét
Thể loại ẩn: