File:Ha Noi flood OctNov2008.JPG
Tập tin gốc (768×1.024 điểm ảnh, kích thước tập tin: 678 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảHa Noi flood OctNov2008.JPG |
English: The heaviest falls in Ha Noi for 35 years submerged it with water. Nguyễn Hữu Thọ Road, Hanoi.
Tiếng Việt: Đợt mưa to và kéo dài cuối tháng 10 đầu tháng 11 gây ra lụt nghiêm trọng ở Hà Nội |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | Bình Giang | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:20, ngày 2 tháng 11 năm 2008 | 768×1.024 (678 kB) | Bình Giang (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=The heaviest falls in Ha Noi for 35 years submerged it with water.}} {{vi|1=Đợt mưa to và kéo dài cuối tháng 10 đầu tháng 11 gây ra lụt nghiêm trọng ở Hà Nội}} |Source=Own work by uploader |Author |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikinews.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot G9 |
Tốc độ màn trập | 1/320 giây (0,003125) |
Khẩu độ ống kính | f/4,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 160 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 09:29, ngày 2 tháng 11 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 44,4 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:29, ngày 2 tháng 11 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 09:29, ngày 2 tháng 11 năm 2008 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,53125 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,53125 APEX (f/4,81) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 13.745,704467354 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 13.698,630136986 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |