File:Haematopus ostralegus He2.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Haematopus ostralegus He2.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4b/Haematopus_ostralegus_He2.jpg/800px-Haematopus_ostralegus_He2.jpg?20090525170346)
Kích thước hình xem trước: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 3.042×2.028 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.042×2.028 điểm ảnh, kích thước tập tin: 576 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tả
[sửa]Miêu tảHaematopus ostralegus He2.jpg |
Haematopus ostralegus (Helgoland/Düne) Deutsch: Austernfischer
English: Eurasian Oystercatcher
Esperanto: Hematopo
Español: Haematopus ostralegus
Français : Huîtrier pie
Italiano: beccaccia di mare
日本語: ミヤコドリ
Português: Ostraceiro-europeu
Русский: Овёс
Suomi: Meriharakka
Svenska: Strandskata |
||||
Ngày | |||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||||
Tác giả | Andreas Trepte] | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
![]() ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.5 Chung
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:03, ngày 25 tháng 5 năm 2009 | ![]() | 3.042×2.028 (576 kB) | Merops (thảo luận | đóng góp) | better image |
15:19, ngày 23 tháng 8 năm 2008 | ![]() | 1.040×776 (207 kB) | Merops (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source= |Date= |Author= |Permission= |other_versions= }} | |
21:09, ngày 13 tháng 4 năm 2006 | ![]() | 1.040×776 (646 kB) | Merops (thảo luận | đóng góp) | == Beschreibung == {{Information| |Description = Haematopus ostralegus |Source = eigene Aufnahme |Date = created 10. Apr. 2006 |Author = Andreas Trepte (Merops) }} == Licensing == {{GFDL}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mrj.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nds.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sw.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại tt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 40D |
Tác giả | Andreas Trepte (www.photo-natur.de) |
Tốc độ màn trập | 1/1.000 giây (0,001) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:40, ngày 22 tháng 5 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 400 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 240 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 240 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS3 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 19:01, ngày 25 tháng 5 năm 2009 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:40, ngày 22 tháng 5 năm 2009 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 9,965784 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,918863 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5 APEX (f/5,66) |
Chế độ đo | Vết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 17 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 17 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 17 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.438,3561643836 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.445,9691252144 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |