File:Hyperolius riggenbachi hieroglyphicus01.jpg
Hyperolius_riggenbachi_hieroglyphicus01.jpg (640×480 điểm ảnh, kích thước tập tin: 40 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảHyperolius riggenbachi hieroglyphicus01.jpg | Hyperolius riggenbachi hieroglyphicus |
Nguồn gốc | http://calphotos.berkeley.edu |
Tác giả | Václav Gvoždík |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Attribution ShareAlike 2.5 |
Václav Gvoždík authorises the use of the pictures by him published on the website calphotos.berkeley.edu under the licence Creative Commons Attribution ShareAlike 2.5. | |||
See also category: Photographs by Václav Gvoždík.
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.5 Chung
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:14, ngày 18 tháng 3 năm 2011 | 640×480 (40 kB) | Tamba52 (thảo luận | đóng góp) | removed watermark | |
09:31, ngày 19 tháng 5 năm 2009 | 640×480 (43 kB) | Poleta33 (thảo luận | đóng góp) | {{Information| |Description=''Hyperolius riggenbachi hieroglyphicus'' |Source=[http://calphotos.berkeley.edu/cgi/img_query?query_src=photos_photographers&where-photographer=Vaclav+Gvozdik&orderby=taxon http://calphotos.berkeley.edu] |Date= |Author=Vá |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | KONICA MINOLTA DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | Konica Minolta Camera, Inc. |
Dòng máy ảnh | DiMAGE A2 |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 22:11, ngày 3 tháng 12 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 49,96875 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.11 |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:12, ngày 18 tháng 3 năm 2011 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 12.2 |
Ngày giờ số hóa | 22:11, ngày 3 tháng 12 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 0 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 0 |
Độ mở ống kính (APEX) | 0 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,62 APEX (f/3,51) |
Khoảng cách vật thể | 0 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Chỉ số phơi sáng | 0 |
Phương pháp đo | 0 |