File:Imammaturidi.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 3.072×2.304 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.072×2.304 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,6 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảImammaturidi.jpg |
العربية: تُربة (مقام) الإمام أبو منصور الماتريدي.
English: Türbe of Imam Abu Mansur al-Maturidi.
Türkçe: Imam Ebû Mansûr el-Mâtürîdî türbesi. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Moved from tr.wiki |
Tác giả | Original uploader was Oltantr (talk) |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Oltantr tại Wikipedia Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Oltantr cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.Public domainPublic domainfalsefalse |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:35, ngày 12 tháng 6 năm 2016 | 3.072×2.304 (2,6 MB) | باسم (thảo luận | đóng góp) | User created page with UploadWizard |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
- Samarkand
- File:الماتريدي.jpg (tập tin đổi hướng)
- Category:Abu Mansur al-Maturidi
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- মুহাম্মাদ ফাতিহ
- আনোয়ার শাহ কাশ্মীরি
- নিজামুদ্দিন আউলিয়া
- আবু মনসুর আল-মাতুরিদি
- আহমদ রেজা খান বেরলভী
- টেমপ্লেট:মাতুরিদি
- রহমতুল্লাহ কিরানভি
- আবুল ইউসর আল বাজদাবি
- ফাতমা আলিয়ে তোপুজ
- আল-সওয়াদ আল-আজম
- ফিহি মা ফিহি
- হুসেইন কাভাজোভিচ
- ইবনে কামাল
- আকমল আল-দীন আল-বাবারতি
- আবুল লাইস সমরকন্দি
- শামস আল-দীন আল-সমরকান্দি
- খিদর বে
- মুহাম্মদ বাখিত আল-মুতাঈ
- ব্যবহারকারী:ImamAnik/মুহাম্মদ বাখিত আল-মুতাঈ
- নেজামউদ্দীন সিহালবী
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Aurangzeb
- Rumi
- Mehmed II
- Samarkand
- Deobandi movement
- Abai Qunanbaiuly
- Nur al-Din Zengi
- Nizamuddin Auliya
- Mu'in al-Din Chishti
- Maturidism
- Abu Mansur al-Maturidi
- Ali al-Hujwiri
- Ghabdennasir Qursawi
- Ahmed Raza Khan Barelvi
- Ali-Shir Nava'i
- Shibli Nomani
- Kutadgu Bilig
- Yūsuf Balasaguni
- Baba Farid
- Musa Bigiev
- Ahmed Cevdet Pasha
- Muhammad Rafi Usmani
- Qutbuddin Bakhtiar Kaki
- Shams al-Din al-Samarqandi
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | SONY |
---|---|
Dòng máy ảnh | DSC-W120 |
Tốc độ màn trập | 1/320 giây (0,003125) |
Khẩu độ ống kính | f/7,1 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 125 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 01:56, ngày 30 tháng 8 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,35 mm |
Ngày giờ sửa tập tin | 01:56, ngày 30 tháng 8 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 01:56, ngày 30 tháng 8 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
30 8 2008
exposure time Tiếng Anh
0,003125 giây
f-number Tiếng Anh
7,1
focal length Tiếng Anh
5,35 milimét
ISO speed Tiếng Anh
125
image/jpeg
Thể loại ẩn: