File:Juglans major Morton.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 492×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 197×240 điểm ảnh | 394×480 điểm ảnh | 657×800 điểm ảnh.
Tập tin gốc (657×800 điểm ảnh, kích thước tập tin: 338 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảJuglans major Morton.jpg |
English: Juglans major (Arizona Walnut). Morton Arboretum acc. 614-47*1.
52 years old at this photo, grown from seed. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Own work: http://www.cirrusimage.com/tree_Arizona_walnut.htm |
Tác giả | Bruce Marlin |
Vị trí máy chụp hình | 41° 48′ 52,8″ B, 88° 03′ 43,15″ T | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 41.814668; -88.061986 |
---|
Giấy phép
[sửa]Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:06, ngày 16 tháng 1 năm 2009 | 657×800 (338 kB) | Bruce Marlin (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=''Juglans major'', commonly called Arizona Walnut. Morton Arboretum acc. 614-47*1. 52 years old at this photo, grown from seed.}} |Source=Own work: http://www.cirrusimage.com/tree_Arizona_walnut.htm |Author=[[User:Bruce M |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ckb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại diq.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Juglans
- Juglandeae
- Juglans major
- Juglandoideae
- Juglandinae
- List of the prehistoric life of Colorado
- List of the Cenozoic life of Oregon
- List of the Cenozoic life of Colorado
- User:Abyssal/Image captions to use
- User:Abyssal/Aspect ratio table
- List of trees of Texas
- List of tree species in New York City
- Metamorphoses in Greek mythology
- Trang sử dụng tại en.wikibooks.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ga.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ia.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ky.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại la.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | EASTMAN KODAK COMPANY |
---|---|
Dòng máy ảnh | KODAK Z7590 ZOOM DIGITAL CAMERA |
Tốc độ màn trập | 1/500 giây (0,002) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:34, ngày 18 tháng 6 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,3 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 230 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 230 điểm/inch |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:34, ngày 18 tháng 6 năm 2007 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,9 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Chỉ số phơi sáng | 80 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 38 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |