File:KentCarlton USMC.jpg
Tập tin gốc (2.400×3.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,79 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảKentCarlton USMC.jpg |
English: Sergeant Major Carlton Kent, USMC. Former Sergeant Major of the I Marine Expeditionary Force; the 16th Sergeant Major of the Marine Corps as of April 25, 2007.
Sources (some may be outdated or for previous versions): |
Ngày |
vào khoảng tháng 1 năm 2007 date QS:P,+2007-01-00T00:00:00Z/10,P1480,Q5727902 |
Nguồn gốc | US gov |
Tác giả | US gov |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tập tin này là tác phẩm của công chức hoặc nhân viên Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, được tạo ra trong quá trình công tác chính thức của nhân viên. Vì là tác phẩm của chính quyền liên bang Hoa Kỳ nên tập tin này thuộc phạm vi công cộng tại Hoa Kỳ.
العربية ∙ বাংলা ∙ català ∙ Deutsch ∙ English ∙ español ∙ français ∙ magyar ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ မြန်မာဘာသာ ∙ Nederlands ∙ português ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenščina ∙ svenska ∙ Türkçe ∙ українська ∙ Tiếng Việt ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
Nhật trình tải lên đầu tiên[sửa]
- 2009-04-05 03:06 Claudevsq 2400×3000× (1874965 bytes) Source: http://www.marines.mil/units/hqmc/smmc/PublishingImages/SMMC_HighRes.jpg Description: S.-Major of the United States Marine Corps
- 2007-11-13 10:47 Claudevsq 2400×3000× (5607295 bytes)
- 2007-01-21 04:54 ERcheck 1600×2000× (1989974 bytes) upload higher resolution image from I MEF website ==Licensing== {{PD-USGov-Military-Marines}}
- 2007-01-21 04:05 ERcheck 287×359× (18208 bytes) Sergeant Major Carlton Kent, USMC. Currently Sergeant Major of the I Marine Expeditionary Force; to become the 16th Sergeant Major of the Marine Corps in 2007 Source: Official Marine Corps portrait ==Licensing== {{PD-USGov-Military-Marines}}
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:00, ngày 5 tháng 8 năm 2009 | 2.400×3.000 (1,79 MB) | Lucien leGrey (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|Sergeant Major en:Carlton Kent, USMC. Former Sergeant Major of the en:I Marine Expeditionary Force; the 16th en:Sergeant Major of the Marine Corps as of April 25, 2007. Sources (some may be outdated or fo |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D2X |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/13 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 125 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:57, ngày 8 tháng 6 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 42 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS3 Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 11:01, ngày 2 tháng 4 năm 2008 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 12:57, ngày 8 tháng 6 năm 2007 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Đèn chớp |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 80 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 63 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |