File:Kottaro situgen 2009.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 799×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.190×893 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.190×893 điểm ảnh, kích thước tập tin: 310 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảKottaro situgen 2009.jpg |
English: Kottaro wetland in Shibecha. Hokkaido.
日本語: 北海道標茶町のコッタロ湿原 |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | Soica2001 (talk) | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:37, ngày 26 tháng 5 năm 2010 | 1.190×893 (310 kB) | Soica2001 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Kottaro wetland in Shibecha. Hokkaido.}} {{ja|1=北海道標茶町のコッタロ湿原}} |Source=own |Author=~~~ |Date=2009/9/26 |Permission={{pd-self}} |other_versions= }} Category:Kushiro Wetland [[Category:Shibec |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pnb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS IMAGING CORP. |
Dòng máy ảnh | uT6010,ST6010 |
Tốc độ màn trập | 1/500 giây (0,002) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 64 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:30, ngày 26 tháng 9 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5 mm |
Hướng | Thường |
Phần mềm sử dụng | Version 1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 13:30, ngày 26 tháng 9 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 13:30, ngày 26 tháng 9 năm 2009 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,61 APEX (f/3,49) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 28 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |