File:Krasnooskol vdhr 01.jpg
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,31 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảKrasnooskol vdhr 01.jpg |
Українська: Krasnooskol_vdhr_01. Вид на Червонооскільське водосховище |
|||||
Ngày | ||||||
Nguồn gốc | знято на камеру Canon PowerShot A400 | |||||
Tác giả | Жук В.М. | |||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:11, ngày 23 tháng 12 năm 2009 | 2.048×1.536 (1,31 MB) | ZhukVetal (thảo luận | đóng góp) | {{Зображення |Назва=Krasnooskol_vdhr_01 |Опис=Вид на Червонооскільське водосховище |Автор=Жук В.М. |Джерело=знято на камеру Canon PowerShot A400 |Час створення=1 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A400 |
Tốc độ màn trập | 1/320 giây (0,003125) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 09:45, ngày 19 tháng 6 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,90625 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:45, ngày 19 tháng 6 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 09:45, ngày 19 tháng 6 năm 2008 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,3125 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,84375 APEX (f/3,79) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 11.702,857142857 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 11.725,190839695 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |