File:Linacee.jpg
Tập tin gốc (2.721×2.040 điểm ảnh, kích thước tập tin: 337 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảLinacee.jpg |
Linum perenne subsp. alpinum, Linaceae. Il nome deriverebbe da una parola celtica che indica il nome di un uccello che si nutre dei semi di lino. Pianta esile di 10-40 cm con fiori di 2-3 cm, a 5 petali celesti su fusti filiformi. Foglie rigide e strette lunghe 8-10 mm. Prati aridi, luoghi sassosi, rupi. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as LINUM ALPINUM | ||
Tác giả | Luca Serena | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Vị trí máy chụp hình | 45° 40′ 04,44″ B, 8° 40′ 36,12″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 45.667900; 8.676700 |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:40, ngày 11 tháng 3 năm 2010 | 2.721×2.040 (337 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/34554563@N04/4058860462 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | COOLPIX P90 |
Tốc độ màn trập | 5/403 giây (0,012406947890819) |
Khẩu độ ống kính | f/3,5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 157 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 17:03, ngày 26 tháng 10 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 9,2 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 680 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 680 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Paint Shop Pro Photo 12,01 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:52, ngày 30 tháng 10 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 17:03, ngày 26 tháng 10 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 52 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |