File:Lytta aenea.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 1.500×1.125 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.500×1.125 điểm ảnh, kích thước tập tin: 587 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảLytta aenea.JPG |
English: Blister Beetle, Lytta aenea. Shown feeding on blackthorn sloe, Prunus spinosa. |
Ngày | 05/10/2009 |
Nguồn gốc | Own work by uploader http://www.cirrusimage.com/beetles_blister_Lytta_aenea.htm |
Tác giả | Bruce Marlin |
Vị trí máy chụp hình | 41° 50′ 16,2″ B, 88° 10′ 51,97″ T | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 41.837833; -88.181103 |
---|
Giấy phép
[sửa]Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:56, ngày 11 tháng 5 năm 2009 | 1.500×1.125 (587 kB) | Bruce Marlin (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Blister Beetle, ''Lytta aenea''. Shown feeding on blackthorn sloe, ''Prunus spinosa''.}} |Source=Own work by uploader http://www.cirrusimage.com/beetles_blister_Lytta_aenea.htm |Author=Bruce Marlin |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại species.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Oenas
- Lytta magister
- Acrolytta binotatithorax
- Afrolytta carneola
- Alosimus abeillei
- Alosimus albovillosus
- Alosimus araxis
- Alosimus armeniacus
- Alosimus brevicornis
- Alosimus castaneus
- Alosimus chalybaeus
- Alosimus cirtanus
- Alosimus crabrerai
- Alosimus crassicornis
- Alosimus decolor
- Alosimus filitarsis
- Alosimus gracilis
- Alosimus latitarsis
- Alosimus longicollis
- Alosimus luteus
- Alosimus maculicollis
- Alosimus marginicollis
- Alosimus pallidicollis
- Alosimus reitterianus
- Alosimus robustus
- Alosimus smyrnensis
- Alosimus sulcicollis
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS DIGITAL REBEL XSi |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:45, ngày 26 tháng 4 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 100 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Photo Professional |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:45, ngày 26 tháng 4 năm 2009 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:45, ngày 26 tháng 4 năm 2009 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 7 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 03 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 03 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 03 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.865,6036446469 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.876,7123287671 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng thủ công |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |