File:Magnolia Watsoni.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 359×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 143×240 điểm ảnh | 287×480 điểm ảnh | 718×1.200 điểm ảnh.
Tập tin gốc (718×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 115 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảMagnolia Watsoni.JPG |
English: Magnolia × wieseneri (syn. M. × watsonii) |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | WibblyWibby | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
|||
Phiên bản khác | Derivative works of this file: Magnolia wieseneri.jpg |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:05, ngày 31 tháng 1 năm 2006 | 718×1.200 (115 kB) | WibblyWibby (thảo luận | đóng góp) | Magnolia Watsoni, taken in June 2004 by me. Category:Plantae Category:Magnoliaceae Category:Nature Category:Photos |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại kk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại km.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON |
---|---|
Dòng máy ảnh | E2100 |
Tốc độ màn trập | 5/2.303 giây (0,0021710811984368) |
Khẩu độ ống kính | f/2,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,7 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | E2100v1.1 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 36 mm |
Kiểu chụp cảnh | Đứng |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Cục bộ |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |