File:Mains powered electric Lamp.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 450×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 576×768 điểm ảnh | 1.200×1.600 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.200×1.600 điểm ảnh, kích thước tập tin: 427 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảMains powered electric Lamp.JPG |
English: Wall plug and electric table lamp, a common application of centrally-generated electric power. The table lamp has a compact fluorescent lamp bulb. The NEMA wall outlet is a North American NEMA standard 120 volt 60 hertz 15 amp receptacle. This particular receptacle is installed with the ground pin above the line and neutral connections. The lamp attachment plug is polarized so that it only fits one way into the outlet; this ensures that the neutral is connected to the lamp shell, protecting users from accidental contact with a live terminal if changing the bulb without unplugging the lamp. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên (Original text: self-made) |
Tác giả | Wtshymanski (talk) |
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Nhật trình tải lên đầu tiên[sửa]
Chuyển từ en.wikipedia sang Commons by Liftarn using CommonsHelper.
Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
- 2008-04-07 02:28 Wtshymanski 1200×1600× (436812 bytes) {{Information |Description= Wall plug and electric table lamp, a common application of centrally-generated electric power. |Source=self-made |Date= 2008 April 06 |Location= Transcona Canada |Author=~~~ |other_versions= }} {{PD-self}}
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:26, ngày 28 tháng 10 năm 2010 | 1.200×1.600 (427 kB) | File Upload Bot (Magnus Manske) (thảo luận | đóng góp) | {{BotMoveToCommons|en.wikipedia|year={{subst:CURRENTYEAR}}|month={{subst:CURRENTMONTHNAME}}|day={{subst:CURRENTDAY}}}} {{Information |Description={{en|Wall plug and electric table lamp, a common application of centrally-generated electric power.<br/> The |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại az.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot S100 |
Tốc độ màn trập | 1/30 giây (0,033333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/3,2 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 20:18, ngày 6 tháng 4 năm 2008 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,71875 mm |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:18, ngày 6 tháng 4 năm 2008 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | 20:18, ngày 6 tháng 4 năm 2008 |
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,9068908691406 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,3561401367188 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,9708557128906 APEX (f/2,8) |
Khoảng cách vật thể | 0,847 mét |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 7.741,935483871 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 7.766,9902912621 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |