File:Mazama nemorivaga.jpg
Tập tin gốc (2.188×1.641 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,29 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảMazama nemorivaga.jpg |
Coassus nemorivagus F.Cuvier = Mazama nemorivaga (F.Cuvier, 1817), ♂ English: Amazonian Brown Brocket buck from Knowsley Hall menagerie, 1850
العربية: رسم للشادن الأمازوني البُني يعود لعام 1850م. |
|||||||||||||||||||||||
Ngày | (published 1851) | |||||||||||||||||||||||
Nguồn gốc | Proceedings of the Zoological Society of London (vol. 1850, plate XXII) | |||||||||||||||||||||||
Tác giả |
creator QS:P170,Q1708274 |
|||||||||||||||||||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:58, ngày 12 tháng 3 năm 2016 | 2.188×1.641 (2,29 MB) | A. C. Tatarinov (thảo luận | đóng góp) | == {{int:filedesc}} == {{Information |Description=''Coassus nemorivagus'' <small>F.Cuvier</small> = ''Mazama nemorivaga'' <small>(F.Cuvier, 1817)</small>, ♂ {{en|1=Amazonian Brown Brocket buck from Knowsley Hall menagerie, 1... |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại avk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
---|---|
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | paint.net 4.0.3 |