File:Mergus Merganser frontal Richard Bartz.jpg
Tập tin gốc (1.261×1.800 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,41 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Ảnh này đã được xem xét dựa trên Tiêu chuẩn hình ảnh và được đánh giá là một hình ảnh chất lượng.
العربية ∙ جازايرية ∙ беларуская ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ български ∙ বাংলা ∙ català ∙ čeština ∙ Cymraeg ∙ Deutsch ∙ Schweizer Hochdeutsch ∙ Zazaki ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ Esperanto ∙ español ∙ eesti ∙ euskara ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ עברית ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ հայերեն ∙ Bahasa Indonesia ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ Jawa ∙ ქართული ∙ 한국어 ∙ kurdî ∙ Lëtzebuergesch ∙ lietuvių ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ मराठी ∙ Bahasa Melayu ∙ Nederlands ∙ Norfuk / Pitkern ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ rumantsch ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ shqip ∙ српски / srpski ∙ svenska ∙ தமிழ் ∙ తెలుగు ∙ ไทย ∙ Tagalog ∙ Türkçe ∙ toki pona ∙ українська ∙ vèneto ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
Miêu tảMergus Merganser frontal Richard Bartz.jpg |
Deutsch: Beschreibung: Der Gänsesäger Mergus merganser ist der größte Vertreter der Vogelgattung Säger aus der Familie der Entenvögel (Anatidae).
English: Description: The Common Merganser, (Goosander in Europe), Mergus merganser, is a large sized duck, which is distributed over Europe, North Asia and North America. It is most common on lakes and rivers. Its nests can be found in treeholes. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Richard Bartz, Munich aka Makro Freak |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.5 Chung
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:57, ngày 26 tháng 10 năm 2007 | 1.261×1.800 (1,41 MB) | Richard Bartz (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{de|'''Beschreibung:''' Der Gänsesäger ''Mergus merganser'' ist der größte Vertreter der Vogelgattung Säger aus der Familie der Entenvögel (Anatidae).}} {{en|'''Description:''' The Common Merganser, (Goosander in Europe) |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
7 trang sau sử dụng tập tin này:
- Mergus merganser
- User:Makro Freak/awards
- User talk:Richard Bartz/archive 2007
- Commons:Quality images/Subject/Animals/Birds/Anseriformes
- Commons:Quality images/Subject/Animals/Birds/Neognathae
- Commons:Quality images candidates/Archives November 2007
- File:Bec del bec de serra gran (Mergus merganser).jpg
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ba.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ka.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ne.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại tr.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS 400D DIGITAL |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 08:12, ngày 7 tháng 11 năm 2007 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 105 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS Windows |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:53, ngày 26 tháng 10 năm 2007 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 08:12, ngày 7 tháng 11 năm 2007 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 7,6438598632812 |
Độ mở ống kính (APEX) | 4,9708557128906 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 4.433,2953249715 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 4.453,6082474227 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |