File:Messerschmitt Bf 109E4.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×442 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×177 điểm ảnh | 640×353 điểm ảnh | 1.024×565 điểm ảnh | 1.668×921 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.668×921 điểm ảnh, kích thước tập tin: 621 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảMesserschmitt Bf 109E4.jpg | Messerschmitt Bf 109E4 Serial Number 3579 built by Arado Flugzeugwerke G.m.b.H Werk Warnemunde in 1939. This flying example was on display at Willow Run airport, Van Buren Township, MI in August 2005. | |||
Nguồn gốc | Originally from en.wikipedia; description page is/was here. | |||
Tác giả | Jacobst | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:16, ngày 16 tháng 1 năm 2007 | 1.668×921 (621 kB) | Rottweiler (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Messerschmitt Bf 109E4 Serial Number 3579 built by Arado Flugzeugwerke G.m.b.H Werk Warnemunde in 1939. This flying example was on display at Willow Run airport, Ypsilanti, MI in August 2005. |Source= |Date= |Author=Jacobst |Per |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Panasonic |
---|---|
Dòng máy ảnh | DMC-FZ20 |
Tốc độ màn trập | 1/640 giây (0,0015625) |
Khẩu độ ống kính | f/5,6 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 13:59, ngày 6 tháng 8 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,8 mm |
Phần mềm sử dụng | Paint Shop Photo Album v5.21 |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:17, ngày 7 tháng 8 năm 2005 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 13:59, ngày 6 tháng 8 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 41 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |