File:Misto geroy.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Misto_geroy.jpg (559×422 điểm ảnh, kích thước tập tin: 213 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảMisto geroy.jpg | "Київ місто герой" - Бориспільське шосе |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 1.0 Chung
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 02:36, ngày 31 tháng 3 năm 2011 | 559×422 (213 kB) | Brovary (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description="Київ місто герой" - Бориспільське шосе |Source={{own}} |Date=2011 |Author={{own}} |Permission={{self|cc-by-sa}} }} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | IF |
---|---|
Hãng máy ảnh | SONY |
Tốc độ màn trập | 222.298.112/3 giây (74.099.370,666667) |
Khẩu độ ống kính | f/74.099.370,666667 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 74.099.370,666667 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 1 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 1 điểm/inch |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Độ nén (bit/điểm) | 1,1365672541912 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 0,99933526759021 |
Độ mở ống kính (APEX) | 0,84482177692986 |
Độ sáng (APEX) | 5,691931770535 |
Độ lệch phơi sáng | 74.099.374,733333 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 74099370.666667 |
Khoảng cách vật thể | 74.099.370,666667 mét |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2,024832800448 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 74.099.374,6 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 0 |
Chỉ số phơi sáng | 0,99250935000191 |
Phương pháp đo | 0 |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 74.099.383,466667 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 0 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |