File:Miyamoto Musashi Self-Portrait.jpg
Tập tin gốc (1.088×2.272 điểm ảnh, kích thước tập tin: 331 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảMiyamoto Musashi Self-Portrait.jpg |
日本語: 江戸時代初期の剣豪。宮本武蔵の肖像画(自画像)
English: A swordsman from the early Edo period. Portrait of Musashi Miyamoto (self-portrait) |
Ngày |
日本語: 17世紀前半 English: early 17th century |
Nguồn gốc | 島田美術館所蔵 |
Tác giả |
日本語: 宮本武蔵 English: Miyamoto Musashi |
Phiên bản khác |
|
Giấy phép[sửa]
Đây là một bản tái tạo chân thực ở dạng nhiếp ảnh từ một tác phẩm nghệ thuật hai chiều nguyên bản. Bản thân tác phẩm này thuộc về phạm vi công cộng vì lý do:
Quan điểm chính thức của Wikimedia Foundation là "những tái tạo chân thực các tác phẩm nghệ thuật hai chiều đã thuộc về phạm vi công cộng đều là phạm vi công cộng, và tuyên bố phản đối bất cứ hành vi xâm phạm đến định nghĩa phạm vi công cộng". Để biết thêm chi tiết, xem Commons:When to use the PD-Art tag.
Bản tái tạo ở dạng nhiếp ảnh này, do đó, cũng được xem là thuộc phạm vi công cộng. Xin ghi nhớ rằng tùy thuộc vào từng pháp luật ở mỗi nước, việc tái sử dụng nội dung này có thể bị ngăn cấm hoặc hạn chế tại nơi bạn sinh sống. Xem Commons:Reuse of PD-Art photographs. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:05, ngày 2 tháng 6 năm 2011 | 1.088×2.272 (331 kB) | M-sho-gun (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description ={{ja|1=江戸時代初期の剣豪。宮本武蔵の肖像画(自画像)}} |Source =[http://www.shimada-museum.net/musashi.html 島田美術館]所蔵 |Author =宮本武蔵 |Date =17世紀前半 |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
- File:Miyammoto Musashi.jpg (tập tin đổi hướng)
- File:Miyamoto Musashi Self-Portrait.jpg (tập tin đổi hướng)
- File:P03jigazou.jpg
- Category:Niten ichi ryu
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gor.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ia.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại incubator.wikimedia.org
- Trang sử dụng tại io.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikiquote.org
- Trang sử dụng tại jv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ky.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại la.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS Kiss Digital N |
Tốc độ màn trập | 1/80 giây (0,0125) |
Khẩu độ ống kính | f/11 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 1.600 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:53, ngày 16 tháng 10 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 59 mm |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop Elements 2.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 14:26, ngày 17 tháng 10 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 14:53, ngày 16 tháng 10 năm 2009 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6,3219299316406 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6,9188690185547 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2.859,1065292096 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2.855,8352402746 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |