File:Moonglow Anemone (Anthopleura artemisia).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×596 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×238 điểm ảnh | 640×477 điểm ảnh | 1.024×763 điểm ảnh | 1.280×954 điểm ảnh | 2.560×1.908 điểm ảnh | 3.027×2.256 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.027×2.256 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,73 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảMoonglow Anemone (Anthopleura artemisia).jpg |
Anthopleura artemisia English: This can be bright pink orange, or green. It is found buried in sand or shells. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as Moonglow Anemone (Anthopleua artemisia) | ||
Tác giả | Jerry Kirkhart | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 22:58, ngày 19 tháng 11 năm 2010 | 3.027×2.256 (3,73 MB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/33466410@N00/5161769088 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D300 |
Tốc độ màn trập | 1/200 giây (0,005) |
Khẩu độ ống kính | f/16 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:53, ngày 5 tháng 11 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 105 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | QuickTime 7.6.6 |
Ngày giờ sửa tập tin | 21:31, ngày 7 tháng 11 năm 2010 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 15:53, ngày 5 tháng 11 năm 2010 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,4 APEX (f/3,25) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Trời đẹp |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, không phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chớp flash cưỡng ép |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |