File:Mt.Sobo.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.048×1.536 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.048×1.536 điểm ảnh, kích thước tập tin: 643 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảMt.Sobo.jpg |
English: The WNW side of Mount Sobo (Sobosan) on the border between Oita and Miyazaki Prefectures, Japan.
日本語: 大分県と宮崎県にまたがる祖母山を西南西から望む。宮崎県西臼杵郡高千穂町の三秀台より。祖母山は右奥の峰。 |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | As6673 |
Vị trí máy chụp hình | 32° 48′ 27,76″ B, 131° 16′ 26,8″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 32.807711; 131.274111 |
---|
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Annotations InfoField | This image is annotated: View the annotations at Commons |
1101
614
704
218
2048
1536
Mount Sobo (祖母山)
205
602
467
237
2048
1536
Mount Tsutsugatake (筒が岳)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:57, ngày 31 tháng 8 năm 2009 | 2.048×1.536 (643 kB) | As6673 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Mt.Sobo}} {{ja|1=祖母山}} |Source=ownwork |Author=As6673 |Date=2009-08-31 |Permission= |other_versions= }} Category:Mountains of Miyazaki prefecture Category:Mountains of Oita prefecture |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Takachiho, Miyazaki
- Mount Sobo
- Sobo-Katamuki Quasi-National Park
- Sobo Katamuki Prefectural Natural Park (Ōita)
- Sobo Katamuki Prefectural Natural Park (Miyazaki)
- List of Japanese prefectures by highest mountain
- List of Important Agricultural Heritage Systems (Japan)
- Sobo, Katamuki and Okue Biosphere Reserve
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ig.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lld.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pnb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix Z200fd |
Tốc độ màn trập | 1/350 giây (0,0028571428571429) |
Khẩu độ ống kính | f/8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:33, ngày 25 tháng 8 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 10,2 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Camera FinePix Z200fd Ver1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:33, ngày 25 tháng 8 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 10:33, ngày 25 tháng 8 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,5 |
Độ mở ống kính (APEX) | 6 |
Độ sáng (APEX) | 9 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,9 APEX (f/3,86) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, chớp flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 3.441 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 3.441 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | 768 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ sắc nét | 3 |
Khoảng cách tới vật | Không biết |