File:Mu Err Pilz.jpg
Tập tin gốc (1.024×1.026 điểm ảnh, kích thước tập tin: 143 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảMu Err Pilz.jpg |
Deutsch: Mu-Err-Pilz (Auricularia auricula-judae) getrocknet und gequollen |
|||
Ngày | ||||
Nguồn gốc |
self-made by Andreas König |
|||
Tác giả | Andreas König, Andy king50 | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Nhật trình tải lên đầu tiên[sửa]
- 2005-08-15 11:11 Andy king50 1024×1026× (146769 bytes) *Beschreibung: Mu-Err-Pilz getrocknet und gequollen *Quelle: selbst fotografiert *Fotograf oder Zeichner: Andreas König *Datum: 15.08.2005 {{Bild-PD}}
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:20, ngày 25 tháng 12 năm 2008 | 1.024×1.026 (143 kB) | Hannibal's back (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Mu-Err-Pilz (''Auricularia auricula-judae'') getrocknet und gequollen. |Source=Originally posted on[de.wikipedia|http://de.wikipedia.org/wiki/Datei:Mu_Err_Pilz.jpg], uploaded by ~~~~ |Date=15.08.2005 |Author=Andreas König, [And |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ami.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon DIGITAL IXUS 50 |
Tốc độ màn trập | 1/25 giây (0,04) |
Khẩu độ ống kính | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:14, ngày 15 tháng 8 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 5,8 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:14, ngày 15 tháng 8 năm 2005 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 12:14, ngày 15 tháng 8 năm 2005 |
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 4,65625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,96875 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,96875 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 11.520 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 11.571,428571429 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |