File:Nguyễn Thuật.jpg
Tập tin gốc (904×1.236 điểm ảnh, kích thước tập tin: 232 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảNguyễn Thuật.jpg |
Tiếng Việt: Chân dung Nguyễn Thuật (1842-1911). |
|||||||
Ngày |
trước 1911 date QS:P,+1911-00-00T00:00:00Z/7,P1326,+1911-00-00T00:00:00Z/9 |
|||||||
Nguồn gốc | Chụp lại trong quyển "Sống đẹp với Hà Đình" do Nguyễn Q. Thắng biên soạn. Nhà xuất bản Văn học, Hà Nội, 2009. | |||||||
Tác giả | Không rõUnknown author | |||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 03:05, ngày 18 tháng 4 năm 2011 | 904×1.236 (232 kB) | Bùi Thụy Đào Nguyên (thảo luận | đóng góp) | {{Mô tả sử dụng hợp lý | Mô tả = Chân dung Nguyễn Thuật (1842-1911). | Nguồn = Chụp lại trong quyển "Sống đẹp với Hà Đình" do Nguyễn Q. Thắng biên soạn. Nhà xuất bản Văn học, Hà Nội, 2009. | Phần s |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon PowerShot A490 |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:07, ngày 16 tháng 4 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 180 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 180 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | ACD Systems Digital Imaging |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:51, ngày 18 tháng 4 năm 2011 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 11:07, ngày 16 tháng 4 năm 2011 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 3 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 5,90625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,15625 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,15625 APEX (f/2,99) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 78 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 15.136,929460581 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 15.116,022099448 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |