File:ORP Orzeł.JPG
Tập tin gốc (3.008×2.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,59 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
Miêu tảORP Orzeł.JPG |
Polski: Polski okręt podwodny Orzeł. |
||||||
Ngày | |||||||
Nguồn gốc | konflikty.pl | ||||||
Tác giả | Łukasz Golowanow & Maciek Hypś, Konflikty.pl | ||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:29, ngày 8 tháng 6 năm 2010 | 3.008×2.000 (2,59 MB) | Airwolf (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{pl|1=Polski okręt podwodny ''Orzeł''.}} |Source=konflikty.pl |Author=Łukasz Golowanow & Maciek Hypś, Konflikty.pl |Date=2010-06-06 |Permission={{Konflikty.pl}} |other_versions= }} [[Category:Submarines of |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
3 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | PENTAX Corporation |
---|---|
Dòng máy ảnh | PENTAX K100D |
Tốc độ màn trập | 1/500 giây (0,002) |
Khẩu độ ống kính | f/8 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 200 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:03, ngày 6 tháng 6 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 23 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | K100D Ver 1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:03, ngày 6 tháng 6 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 10:03, ngày 6 tháng 6 năm 2010 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 34 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Mạnh |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Nhìn xa |