File:Orange-headed.thrush.750pix.jpg
Tập tin gốc (750×671 điểm ảnh, kích thước tập tin: 99 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Chú thích
- Description: Orange-headed Thrush (Zoothera citrina) in the tropical house at Slimbridge Wildfowl and Wetlands Centre, Gloucestershire, England; de: Damadrossel
- Photograph: Arpingstone
first upload in en wikipedia on 13:43, 3 July 2003 by Arpingstone; taken by Adrian Pingstone in June 2003 and released to the public domain.
- Licence:
Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Arpingstone, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 02:26, ngày 31 tháng 10 năm 2005 | 750×671 (99 kB) | Factumquintus (thảo luận | đóng góp) | * '''Description''': Orange-headed Thrush (''Zoothera citrina'') in the tropical house at Slimbridge Wildfowl and Wetlands Centre, Gloucestershire, England, ; de: Damadrossel * '''Photograph''': Arpingstone first upload in en wiki |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại si.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sw.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại war.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS OPTICAL CO.,LTD |
Dòng máy ảnh | C3100Z,C3020Z |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/5 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 194 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | Không biết ngày |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 19,1 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | v374-74 |
Ngày giờ sửa tập tin | Không biết ngày |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.1 |
Ngày giờ số hóa | Không biết ngày |
Độ nén (bit/điểm) | 1 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash |
Không gian màu | sRGB |