File:OrleansCountyCourtJail.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 450×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 180×240 điểm ảnh | 360×480 điểm ảnh | 576×768 điểm ảnh | 768×1.024 điểm ảnh | 1.782×2.376 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.782×2.376 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,93 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tả
[sửa]![]() |
This is an image of a place or building that is listed on the National Register of Historic Places in the United States of America. Its reference number is 84000336. |
Miêu tảOrleansCountyCourtJail.JPG |
English: Orleans County Courthouse and Jail Complex, Newport, Vermont. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | ||
Tác giả | Mfwills | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau: ![]() ![]() ![]() Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn. |
||
Openstreetmap entry InfoField | Link to Openstreetmap |
Vị trí đối tượng | 44° 56′ 07″ B, 72° 12′ 38″ T ![]() | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | ![]() |
---|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 01:03, ngày 11 tháng 12 năm 2009 | 1.782×2.376 (2,93 MB) | Mfwills (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{en|1=Orleans County Courthouse and Jail Complex, Newport, Vermont.}} |Source={{own}} |Author=Mfwills |Date=2008-07-22 |Permission= |other_versions= }} Category:Vermont Category:Newport, Vermont [[Cate |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ce.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ga.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mzn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ur.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vec.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-min-nan.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | IF |
---|---|
Tốc độ màn trập | 180/1 giây (180) |
Khẩu độ ống kính | f/0,99933425106904 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 7:17 10:04:08 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 0,16666666666667 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 225,46238624848 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 1,0010616618344 điểm/inch |
Ngày giờ sửa tập tin | werShot A460 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Độ nén (bit/điểm) | 1,2065402504735 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 0,99933432027987 |
Độ mở ống kính (APEX) | 0,94851271397226 |
Độ lệch phơi sáng | 2.468,8188541997 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 0,0040816326530612 APEX (f/1) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 0,031578947368421 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0,0059259259259259 |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |