File:P-ANSIES.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh | 4.665×3.110 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.665×3.110 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,96 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảP-ANSIES.jpg | Best VIEWED LARGE | ||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as PANSIES | ||
Tác giả | Grant | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 11:04, ngày 9 tháng 3 năm 2010 | 4.665×3.110 (1,96 MB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/77267134@N00/4418680857 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ml.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Canon |
---|---|
Dòng máy ảnh | Canon EOS REBEL T2i |
Tốc độ màn trập | 1/400 giây (0,0025) |
Khẩu độ ống kính | f/7,1 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 640 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 03:07, ngày 8 tháng 3 năm 2010 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 280 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | QuickTime 7.6.3 |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:12, ngày 8 tháng 3 năm 2010 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chế độ phong cảnh (đối với ảnh phong cảnh với phông ở trong tiêu cự) |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 03:07, ngày 8 tháng 3 năm 2010 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 8,625 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,625 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 00 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 00 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 5.728,1767955801 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 5.808,4033613445 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | inch |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |