File:Pangyo station Exit3.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 4.224×3.168 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.224×3.168 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,08 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảPangyo station Exit3.JPG |
日本語: 板橋駅3番出口 한국어: 판교역 3번출구 |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | ko:파일:판교역 3번 출구.JPG | ||
Tác giả | ko:사용자:이경준 | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:49, ngày 18 tháng 2 năm 2013 | 4.224×3.168 (3,08 MB) | TINKO (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description={{ja|板橋駅3番出口}}{{ko|판교역 3번출구}} |Source=ko:파일:판교역 3번 출구.JPG |Date=2011-11-05 |Author=ko:사용자:이경준 |Permission={{GFDL}} |other_versions= }} Category:Sin Bundang Line |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ko.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | VLUU L310W L313 M310W / Samsung L310W L313 M310W |
---|---|
Hãng máy ảnh | SAMSUNG |
Dòng máy ảnh | VLUU L310W L313 M310W / Samsung L310W L313 M310W |
Bản quyền | COPYRIGHT, 2008 |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/7,1 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 80 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 19:04, ngày 7 tháng 5 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 96 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 96 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 901211 |
Ngày giờ sửa tập tin | 19:04, ngày 7 tháng 5 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.2 |
Ngày giờ số hóa | 19:04, ngày 7 tháng 5 năm 2009 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 1,8785547233701 |
Tốc độ cửa chớp (APEX) | 6 |
Độ mở ống kính (APEX) | 5,65 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,97 APEX (f/2,8) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Tập tin âm thanh liên quan | RelatedSound |
Chỉ số phơi sáng | 1 |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 28 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |