File:Phòng đọc tầng 5, đại học Sungkyunkwan.jpeg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×530 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×212 điểm ảnh | 640×424 điểm ảnh | 1.024×678 điểm ảnh | 1.280×848 điểm ảnh | 2.560×1.696 điểm ảnh | 4.928×3.264 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.928×3.264 điểm ảnh, kích thước tập tin: 5 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảPhòng đọc tầng 5, đại học Sungkyunkwan.jpeg |
Tiếng Việt: Phòng đọc tầng 5, đại học Sungkyunkwan |
Ngày | ngày 30 tháng 11 năm 2013 |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | vi:User:Ho Nguyen Han |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:52, ngày 30 tháng 11 năm 2013 | 4.928×3.264 (5 MB) | Ho Nguyen Han (thảo luận | đóng góp) | {{PD-self}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D7000 |
Tác giả | HoNguyenHan |
Bản quyền | bz Family |
Tốc độ màn trập | 1/60 giây (0,016666666666667) |
Khẩu độ ống kính | f/4 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 100 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:00, ngày 30 tháng 11 năm 2013 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 18 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.04 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:00, ngày 30 tháng 11 năm 2013 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 16:00, ngày 30 tháng 11 năm 2013 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0,33333333333333 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6 APEX (f/3,48) |
Chế độ đo | Vết |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 80 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 80 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 27 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Cứng |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.3.0.0 |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
captured with Tiếng Anh
exposure time Tiếng Anh
0.01666666666666666666 giây
f-number Tiếng Anh
4
focal length Tiếng Anh
18 milimét
ISO speed Tiếng Anh
100
image/jpeg
Thể loại ẩn: