File:Potamon ibericus (1).JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh | 3.103×2.327 điểm ảnh.
Tập tin gốc (3.103×2.327 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,35 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tảPotamon ibericus (1).JPG |
Deutsch: Potamon ibericum tauricum im Mtirala Nationalpark in Georgien. Habitat: Erdloch an einem bewaldeten Talhang etwa 15 Meter oberhalb eines Flusses, Höhe ca. 1500 m über NN.
English: Potamon ibericum tauricum in Mtirala National Park in Georgia. Habitat: Ground hole on a forested slope ca. 15 m above a river.
Español: Potamon ibericum tauricum en el parque nacional Mtirala en Georgia. Habitat: Sima en una ladera boscosa de un río. Apróximadamente 15 metros sobre el río. |
Ngày | |
Nguồn gốc | picture taken by Philipp Weigell |
Tác giả | Philipp Weigell |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
English: Please report references to spam@lagrada.de. Deutsch: Quellenangabe und Beleg an spam@lagrada.de erbeten. Español: Por favor mandar informaciones sobre el uso a spam@lagrada.de. |
Phiên bản khác |
Derivative works of this file: Potamon ibericus cropped.JPG |
Vị trí máy chụp hình | 41° 41′ 14,07″ B, 41° 49′ 49,6″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 41.687241; 41.830444 |
---|
Giấy phép[sửa]
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
- Bạn được phép:
- chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
- pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
- Theo các điều kiện sau:
- ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:00, ngày 7 tháng 8 năm 2011 | 3.103×2.327 (1,35 MB) | Morray (thảo luận | đóng góp) |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
5 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D300 |
Tác giả | PHILIPP WEIGELL |
Bản quyền | PHILIPP WEIGELL |
Tốc độ màn trập | 1/250 giây (0,004) |
Khẩu độ ống kính | f/18 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 320 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 10:43, ngày 28 tháng 6 năm 2011 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 90 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | ViewNX 2.0 W |
Ngày giờ sửa tập tin | 10:43, ngày 7 tháng 8 năm 2011 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 10:43, ngày 28 tháng 6 năm 2011 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6 APEX (f/3,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chớp flash cưỡng ép, chế độ giảm mắt đỏ |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 65 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 65 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 65 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 135 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Vĩ độ bắc hay nam | Vĩ độ bắc |
Kinh độ đông hay tây | Kinh độ đông |
Dữ liệu trắc địa đã dùng | WGS-84 |