File:Psammetique Ier TPabasa.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
![File:Psammetique Ier TPabasa.jpg](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/53/Psammetique_Ier_TPabasa.jpg/422px-Psammetique_Ier_TPabasa.jpg?20170319140023)
Kích thước hình xem trước: 422×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 169×240 điểm ảnh | 583×827 điểm ảnh.
Tập tin gốc (583×827 điểm ảnh, kích thước tập tin: 581 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
Miêu tả
[sửa]Miêu tảPsammetique Ier TPabasa.jpg |
Français : Relief représentant Psammétique Ier faisant une offrande au dieu Rê-Horakhty - Tombe de Pabasa à Thèbes - XXVIe dynastie égyptienne
English: Psammetichus I adoring Ra-Harakhte - Pabasa's tomb in the Theban Necropolis - 26th dynasty of Egypt. Using the milk-jug hieroglyph in text in front of Pharaoh, (and two milk jugs in hands): "Making (offering of) Milk" |
Ngày | |
Nguồn gốc | travail personnel / Casio EX-S500 |
Tác giả | Neithsabes |
Phiên bản khác |
Derivative works of this file: Psammetique Ier T Pabasa.jpg ![]() |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
![]() |
Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:00, ngày 19 tháng 3 năm 2017 | ![]() | 583×827 (581 kB) | Soerfm (thảo luận | đóng góp) | Color |
18:13, ngày 18 tháng 8 năm 2008 | ![]() | 583×827 (369 kB) | Neithsabes (thảo luận | đóng góp) | == Description == {{Information |Description={{fr|Relief représentant Psammétique Ier faisant une offrande au dieu Rê-Horakhty - Tombe de Pabasa à Thèbes - XXVIe dynastie égyptienne}} {{en|Psammetichus I adoring Ra-Harakhte - Pabasa's tomb in the Th |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại av.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại gl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ka.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại mk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ms.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pnb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ro.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại simple.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại si.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sv.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ta.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại tr.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | CASIO COMPUTER CO.,LTD. |
---|---|
Dòng máy ảnh | EX-S500 |
Tốc độ màn trập | 1/100 giây (0,01) |
Khẩu độ ống kính | f/3 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 09:27, ngày 22 tháng 8 năm 2005 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 7,6 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 09:27, ngày 22 tháng 8 năm 2005 |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 09:27, ngày 22 tháng 8 năm 2005 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 5 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 2,8 APEX (f/2,64) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 0 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 47 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi thấp |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Phiên bản IIM | 2 |