File:Psittacula eupatria -Kuala Lumpur Bird Park-8a.jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 400×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 160×240 điểm ảnh | 320×480 điểm ảnh | 668×1.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (668×1.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1.010 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảPsittacula eupatria -Kuala Lumpur Bird Park-8a.jpg |
English: A male Alexandrine Parakeet at Kuala Lumpur Bird Park, Malaysia. |
||
Ngày | |||
Nguồn gốc | originally posted to Flickr as Green-cheeked Parakeet (Pyrrhura molinae) | ||
Tác giả | Mahbob Yusof | ||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 2.0 Chung.
|
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:51, ngày 6 tháng 10 năm 2009 | 668×1.000 (1.010 kB) | Snowmanradio~commonswiki (thảo luận | đóng góp) | Uploaded a new version without a border an after removal of watermark, which said "P & S by BoB". | |
17:41, ngày 6 tháng 10 năm 2009 | 682×1.013 (819 kB) | Flickr upload bot (thảo luận | đóng góp) | Uploaded from http://flickr.com/photo/26942860@N06/3983306725 using Flickr upload bot |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Không có trang nào sử dụng tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | SONY DSC |
---|---|
Hãng máy ảnh | SONY |
Dòng máy ảnh | DSLR-A200 |
Tốc độ màn trập | 1/40 giây (0,025) |
Khẩu độ ống kính | f/6,3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 400 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 00:30, ngày 4 tháng 10 năm 2009 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 300 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | GIMP 2.6.7 |
Ngày giờ sửa tập tin | 18:48, ngày 6 tháng 10 năm 2009 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 00:30, ngày 4 tháng 10 năm 2009 |
Độ nén (bit/điểm) | 8 |
Độ sáng (APEX) | 3,62 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 5,31 APEX (f/6,3) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 450 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |